Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flat panel display


noun
a type of video display that is thin and flat;
commonly used in laptop computers
Syn:
FPD
Hypernyms:
display, video display
Part Holonyms:
portable computer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.